Lịch thi đấu bóng đá
Giờ | Chủ nhà | Tỷ số | Đội khách | hiệp 1 |
Lịch thi đấu Giao Hữu CLB | ||||
---|---|---|---|---|
hoãn | Farul Constanta |
vs |
Drita FC |
- |
FT | Lok. Plovdiv |
0 - 1 |
Slavia Sofia |
0 - 0 |
hoãn | Slavia Sofia |
vs |
Lok. Plovdiv |
- |
hoãn | Akron Togliatti |
vs |
Spartak Kostroma |
- |
FT | Metalist 1925 Kharkiv |
2 - 0 |
Botosani |
2 - 0 |
FT | Cska Sofia |
0 - 1 |
Hajduk Split |
0 - 1 |
FT | Ludogorets |
0 - 0 |
Kobenhavn |
0 - 0 |
FT | Din. Moscow |
4 - 0 |
OFK Belgrade |
2 - 0 |
FT | Legia Wars. |
1 - 0 |
Jablonec |
0 - 0 |
FT | Spartak Subotica |
1 - 2 |
Sutjeska |
0 - 1 |
FT | Universitaea Cluj |
1 - 3 |
Sigma Olomouc |
0 - 0 |
FT | Debreceni |
0 - 2 |
CFR Cluj |
0 - 1 |
Lịch thi đấu Giao Hữu BD Nữ | ||||
FT | Belarus U19 Nữ |
3 - 3 |
Nga U19 Nữ |
1 - 2 |
Lịch thi đấu VĐQG Latvia | ||||
FT | BFC Daugavpils |
1 - 7 |
Rigas Futbola Skola |
1 - 2 |
Lịch thi đấu VĐQG Lithuania | ||||
FT | Hegelmann Litauen |
0 - 2 |
FK Suduva |
0 - 1 |
FT | FK Banga |
0 - 2 |
FK Kauno Zalgiris |
0 - 0 |
Lịch thi đấu VĐQG Na Uy | ||||
00:00 | Brann |
vs |
Sandefjord |
0 - 0 |
Lịch thi đấu VĐQG Thụy Điển | ||||
00:00 | Djurgardens |
vs |
Norrkoping |
1 - 0 |
00:00 | Mjallby AIF |
vs |
Malmo |
0 - 1 |
Lịch thi đấu VĐQG Trung Quốc | ||||
FT | Henan Songshan |
2 - 2 |
Shandong Taishan |
0 - 2 |
FT | Beijing Guoan |
2 - 1 |
Yunnan Yukun |
0 - 1 |
FT | Dalian Young Boy |
1 - 0 |
Zhejiang Professional |
1 - 0 |
FT | Shenzhen Peng City |
1 - 2 |
Shanghai Port |
1 - 0 |
Lịch thi đấu VĐQG Uzbekistan | ||||
FT | FK AGMK |
0 - 1 |
Surkhon Termiz |
0 - 0 |
Lịch thi đấu VĐQG Bolivia | ||||
![]() |
ABB La Paz |
1 - 1 |
Blooming |
0 - 1 |
04:30 | Real Oruro |
vs |
Jorge Wilstermann |
- |
07:00 | CD Guabira |
vs |
Inde. Petrolero |
- |
Lịch thi đấu VĐQG Ecuador | ||||
07:00 | Vinotinto FC |
vs |
SD Aucas |
- |