Lịch thi đấu bóng đá
Giờ | Chủ nhà | Tỷ số | Đội khách | hiệp 1 |
Lịch thi đấu Copa Libertadores | ||||
---|---|---|---|---|
FT | Carabobo |
0 - 2 |
Estudiantes LP |
0 - 1 |
FT | Cerro Porteno |
4 - 2 |
Bolivar |
1 - 1 |
FT | Atl. Bucaramanga |
3 - 3 |
Colo Colo |
2 - 1 |
FT | Fortaleza/CE |
0 - 3 |
Racing Club |
0 - 1 |
FT | Alianza Lima |
0 - 1 |
Libertad |
0 - 0 |
FT | Barcelona SC |
1 - 0 |
Independiente JT |
1 - 0 |
Lịch thi đấu C1 Concacaf | ||||
FT | Club America |
0 - 0 |
Cruz Azul |
0 - 0 |
FT | LA Galaxy |
0 - 0 |
Tigres UANL |
0 - 0 |
Lịch thi đấu Ngoại Hạng Anh | ||||
FT | Arsenal |
2 - 1 |
Fulham |
1 - 0 |
FT | Wolves |
1 - 0 |
West Ham Utd |
1 - 0 |
FT | Nottingham Forest |
1 - 0 |
Man Utd |
1 - 0 |
Lịch thi đấu Cúp Đức | ||||
FT | A.Bielefeld |
2 - 1 |
B.Leverkusen |
2 - 1 |
Lịch thi đấu VĐQG Bồ Đào Nha | ||||
FT | Boavista |
1 - 3 |
Gil Vicente |
0 - 0 |
Lịch thi đấu VĐQG Hà Lan | ||||
FT | AZ Alkmaar |
2 - 2 |
RKC Waalwijk |
1 - 0 |
Lịch thi đấu VĐQG Bulgaria | ||||
FT | Spartak Varna |
1 - 0 |
Botev Vratsa |
1 - 0 |
FT | Slavia Sofia |
2 - 3 |
Septemvri Sofia |
1 - 1 |
Lịch thi đấu VĐQG Bắc Ai Len | ||||
FT | Portadown FC |
1 - 1 |
Glenavon |
1 - 1 |
FT | Glentoran |
2 - 1 |
Coleraine |
1 - 0 |
FT | Linfield |
3 - 1 |
Crusaders Belfast |
1 - 0 |
FT | Dungannon Swi. |
1 - 1 |
Larne |
1 - 1 |
FT | Carrick Rangers |
1 - 3 |
Cliftonville |
1 - 1 |
FT | Ballymena Utd |
5 - 2 |
Loughgall |
3 - 0 |
Lịch thi đấu VĐQG Georgia | ||||
FT | Dinamo Batumi |
1 - 0 |
Dinamo Tbilisi |
1 - 0 |
FT | Samgurali Tskh. |
0 - 1 |
Kolkheti Poti |
0 - 0 |
FT | Dila Gori |
2 - 1 |
Gareji Sagarejo |
1 - 0 |
Lịch thi đấu VĐQG Síp | ||||
FT | Apollon Limassol |
3 - 1 |
Omonia Nicosia |
0 - 1 |